MUA NGAY MÁY LẠNH AQUA KHUYẾN MÃI GIÁ SỐC
Có nhiều nguyên nhân khiến máy lạnh của Aqua gặp sự cố sau thời gian dài sử dụng, bao gồm:
Block máy lạnh bị hư khiến máy lạnh không hoạt động
Van áp suất máy lạnh hư hỏng cũng có thể khiến thiết bị hoạt động không bình thường
Khi máy lạnh Aqua của bạn có dấu hiệu bất thường hoặc ngừng hoạt động, việc đầu tiên bạn cần làm là xác định xem máy có hiển thị mã lỗi nào không. Có một vài cách phổ biến để check lỗi máy lạnh Aqua:
Quan sát trực tiếp màn hình hiển thị trên dàn lạnh:
Đa số các dòng máy lạnh Aqua hiện đại, đặc biệt là dòng Inverter, đều được trang bị màn hình LED. Khi có sự cố, màn hình này sẽ hiển thị trực tiếp mã lỗi dưới dạng chữ và số (ví dụ: E1, F1, H5...).
Sử dụng remote (điều khiển từ xa) để truy vấn lỗi:
Một số model máy lạnh Aqua cho phép bạn sử dụng remote để kiểm tra mã lỗi đã được lưu trong bộ nhớ của máy. Cách thực hiện thường như sau (có thể khác biệt nhỏ tùy model remote):
Đếm số lần nháy đèn trên dàn lạnh:
Đối với một số model cũ hơn hoặc không có màn hình hiển thị mã lỗi trực tiếp, lỗi có thể được thông báo qua số lần nhấp nháy của đèn Timer (đèn hẹn giờ) hoặc đèn Power (đèn nguồn). Bạn cần tham khảo tài liệu kỹ thuật của model máy lạnh Aqua cụ thể để biết cách đọc lỗi theo kiểu nháy đèn này.
Sau khi xác định được mã lỗi, bạn có thể tra cứu các bảng mã lỗi dưới đây để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách khắc phục.
Sử dụng remote là một cách phổ biến để kiểm tra mã lỗi máy lạnh Aqua
Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi máy lạnh Aqua Inverter thường gặp, bao gồm mô tả lỗi, nguyên nhân tiềm ẩn và một số gợi ý khắc phục ban đầu bạn có thể tham khảo.
Mã lỗi E7 trên máy lạnh Aqua thường liên quan đến sự cố kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân | Gợi ý tự khắc phục / Khi nào cần gọi thợ |
E1 | Cảm biến nhiệt độ phòng (Room sensor) bị lỗi. |
| Kiểm tra jack cắm của cảm biến trên bo mạch. Nếu cảm biến hỏng hoặc lỗi bo mạch, cần gọi thợ chuyên nghiệp để thay thế. |
E2 | Cảm biến bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh (Indoor coil sensor) bị lỗi. |
| Tương tự lỗi E1, kiểm tra kết nối cảm biến. Nếu lỗi nặng hơn, cần sự can thiệp của kỹ thuật viên. |
E4 | Lỗi mạch điều khiển dàn lạnh (Indoor PCB error). | Bo mạch điều khiển dàn lạnh bị hỏng. | Đây là lỗi phức tạp liên quan đến bo mạch. Tuyệt đối không tự ý sửa chữa, cần gọi thợ có chuyên môn. |
E14 | Mô tơ quạt dàn lạnh (Indoor fan motor) bị lỗi. |
| Kiểm tra xem cánh quạt có bị kẹt không. Kiểm tra dây nối motor, tụ quạt (nếu có kiến thức). Nếu motor hỏng hoặc lỗi bo mạch, cần gọi thợ. |
Mã lỗi E4 thường liên quan đến sự cố ở bo mạch điều khiển dàn lạnh
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân | Gợi ý tự khắc phục / Khi nào cần gọi thợ |
F1 | Lỗi mạch mô đun công suất (IPM Module error). | Mạch mô đun IPM trên bo mạch dàn nóng bị hỏng. | Lỗi nghiêm trọng, liên quan đến bo mạch công suất. Cần kỹ thuật viên có chuyên môn cao để kiểm tra và thay thế. |
F2 | Máy nén (Compressor) bị quá dòng. |
| Kiểm tra tụ điện. Các nguyên nhân khác cần thợ kiểm tra kỹ, đặc biệt là máy nén. |
F3 | Lỗi giao tiếp giữa mạch mô đun (IPM) và mạch điều khiển chính dàn nóng. |
| Kiểm tra các mối nối, dây dẫn giữa các bo mạch. Nếu không được, cần thợ kiểm tra chuyên sâu. |
F4 | Bảo vệ quá nhiệt đầu ra máy nén (Discharge temperature protection). |
| Vệ sinh sạch sẽ dàn nóng. Kiểm tra quạt dàn nóng. Các nguyên nhân khác liên quan đến gas, van, cảm biến, bo mạch cần gọi thợ. |
F6 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường dàn nóng (Outdoor ambient sensor). | Cảm biến nhiệt bị lỏng, đứt hoặc hỏng. Lỗi bo mạch. | Kiểm tra kết nối cảm biến. Nếu cảm biến hỏng, cần thợ thay thế. |
F7 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống đồng ngõ vào dàn nóng (Outdoor inlet pipe sensor). | Cảm biến nhiệt bị lỏng, đứt hoặc hỏng. Lỗi bo mạch. | Tương tự F6, kiểm tra kết nối, nếu cần thì gọi thợ thay cảm biến. |
F8 | Mô tơ quạt dàn nóng (Outdoor fan motor) bị lỗi. |
| Kiểm tra dây nối, tụ quạt (nếu có kiến thức). Nếu motor hỏng hoặc lỗi bo mạch, gọi thợ. |
F11 | Lỗi máy nén (Compressor error). | Máy nén bị kẹt cơ, hỏng cuộn dây, hoặc các vấn đề nội tại khác. | Đây là lỗi rất nghiêm trọng. Cần thợ kiểm tra và nhiều khả năng phải thay thế máy nén. |
F12 | Lỗi mạch điều khiển chính dàn nóng (Outdoor main PCB error). | Bo mạch điều khiển chính của dàn nóng bị hỏng. | Lỗi phức tạp, cần gọi thợ có chuyên môn cao để sửa chữa hoặc thay thế bo mạch. |
F19 | Điện áp nguồn cung cấp cho dàn nóng quá cao hoặc quá thấp. |
| Kiểm tra lại nguồn điện cung cấp cho máy. Sử dụng ổn áp nếu điện áp khu vực bạn thường xuyên bất ổn. Nếu nguồn điện ổn định mà vẫn báo lỗi, cần thợ kiểm tra bo mạch. |
F21 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả tuyết (Defrost sensor error) - Chỉ có ở máy lạnh 2 chiều khi hoạt động chế độ sưởi. |
| Kiểm tra kết nối cảm biến. Nếu cảm biến hỏng, cần thợ thay thế. |
F25 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống đồng ngõ ra dàn nóng (Outdoor outlet pipe sensor). | Cảm biến nhiệt bị lỏng, đứt hoặc hỏng. Lỗi bo mạch. | Kiểm tra kết nối cảm biến. Nếu cảm biến hỏng, cần thợ thay thế. |
Mã lỗi F2 trên máy lạnh Aqua Inverter có thể do trục trặc ở máy nén hoặc bo mạch điều khiển
Đối với các dòng máy lạnh Aqua thường (Non-Inverter - không sử dụng công nghệ Inverter), bảng mã lỗi sẽ có những điểm khác biệt. Dưới đây là một số mã lỗi phổ biến thường gặp:
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân | Gợi ý tự khắc phục / Khi nào cần gọi thợ |
F1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (Room sensor). |
| Kiểm tra đầu jack cắm của cảm biến trên bo mạch, đo điện trở cảm biến. Nếu cảm biến hỏng hoặc lỗi bo mạch, cần gọi thợ. |
F2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh (Indoor coil sensor). |
| Tương tự lỗi F1, tập trung vào cảm biến nhiệt độ gắn trên ống đồng của dàn lạnh. Cần thợ nếu phức tạp. |
H1 | Đang trong quá trình xả tuyết (chỉ có ở máy 2 chiều, khi chạy chế độ sưởi). | Đây là một hoạt động bình thường của máy lạnh 2 chiều để loại bỏ băng tuyết bám trên dàn nóng khi hoạt động ở chế độ sưởi. | Không cần can thiệp gì. Mã lỗi "H1" sẽ tự động biến mất sau khi quá trình xả tuyết hoàn tất (thường kéo dài vài phút). |
H6 | Lỗi mô tơ quạt dàn lạnh (Indoor fan motor). |
| Kiểm tra xem cánh quạt có bị vật gì cản trở không. Nếu có kiến thức, có thể kiểm tra tụ quạt. Các trường hợp khác nên gọi thợ. |
C5 | Lỗi Jumper trên bo mạch dàn lạnh (OTP - One Time Programmable). |
| Lỗi này liên quan đến cấu hình phần cứng của bo mạch. Đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn kiểm tra và điều chỉnh Jumper hoặc sửa chữa/thay thế bo mạch. |
Mô tơ dàn lạnh bị lỗi có thể khiến máy lạnh Aqua hiển thị mã lỗi H6
Ngoài các mã lỗi đã được liệt kê ở trên, máy lạnh Aqua còn có thể hiển thị một số mã lỗi khác, thường ít gặp hơn. Đa phần các lỗi này đều liên quan đến sự cố trên bo mạch điều khiển, lỗi giao tiếp giữa các bộ phận, hoặc các vấn đề kỹ thuật phức tạp hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
Mã lỗi | Mô tả lỗi thường gặp | Nguyên nhân chủ yếu (Thường liên quan đến bo mạch hoặc lỗi hệ thống) |
E5, E6, E10, E17, E20 | Lỗi giao tiếp/truyền nhận tín hiệu nối tiếp. | Lỗi bo mạch điều khiển (dàn lạnh hoặc dàn nóng). |
E8, E9, L02, L03 | Lỗi thiết lập địa chỉ trùng lặp (trong hệ thống điều khiển nhóm hoặc đa dàn lạnh). | Lỗi cài đặt hệ thống, lỗi bo mạch. |
E11, L01, L04, L07, L08, L09, L11, L13 | Các lỗi liên quan đến cài đặt hệ thống, kết nối, công suất không phù hợp giữa các đơn vị. | Lỗi cài đặt, đấu nối sai, hoặc lỗi bo mạch. |
E15, E7 (khác Inverter) | Công suất đơn vị trong nhà quá cao/quá thấp. | Dàn lạnh bẩn, thiếu công suất, nhiệt độ máy lên cao bất thường. |
F12 (khác Inverter), F28, F29, F31 | Lỗi bộ nhớ EEPROM (trong nhà hoặc ngoài trời). | Lỗi trên bo mạch điều khiển (hỏng chip nhớ EEPROM). |
P01, P03, P10, P15, P19, P20, P22, P26, P29, P31 | Các lỗi liên quan đến hoạt động của các bộ phận cơ học hoặc điện như: van, quạt, máy nén, điện áp bất thường, nhiệt độ quá cao/thấp. | Thường do lỗi linh kiện cơ, điện hoặc lỗi bo mạch điều khiển các bộ phận đó. |
Hỏng bo mạch là nguyên nhân của nhiều mã lỗi phức tạp, cần thợ chuyên nghiệp xử lý
Trong một số trường hợp, lỗi trên máy lạnh Aqua có thể chỉ là lỗi tạm thời do nhiễu điện hoặc sự cố phần mềm nhỏ. Việc reset lại máy có thể giúp đưa thiết bị về trạng thái hoạt động ban đầu. Có hai cách reset máy lạnh Aqua cơ bản bạn có thể thử:
Reset bằng cách ngắt nguồn điện (Hard Reset):
Reset bằng remote (Soft Reset - Tùy model):
Một số model remote của máy lạnh Aqua có thể được trang bị nút "RESET" nhỏ (thường là một lỗ nhỏ mà bạn cần dùng đầu que tăm hoặc vật nhọn tương tự để nhấn vào). Nếu remote của bạn có nút này, bạn có thể thử nhấn vào đó để reset các cài đặt của remote.
Tuy nhiên, chức năng này chủ yếu reset remote chứ ít khi xóa được lỗi trên máy lạnh. Luôn tham khảo sách hướng dẫn sử dụng đi kèm máy để biết thao tác chính xác.
Để máy lạnh Aqua hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện và hạn chế lỗi, bạn nên lưu ý một số điểm sau:
Dù có thể xử lý một số lỗi đơn giản tại nhà, nhưng bạn nên liên hệ thợ chuyên nghiệp trong các trường hợp sau:
Những lỗi nhỏ như máy bám bụi, dây điện lỏng,... bạn có thể tự xử lý. Tuy nhiên, luôn đặt yếu tố an toàn lên hàng đầu.
Các dòng máy lạnh Aqua Inverter đời mới sở hữu công nghệ tự làm sạch Self-Clean tiên tiến khắc phục một số lỗi thường thấy, tuy nhiên việc bảo dưỡng định kỳ vẫn rất cần thiết
Cách phổ biến nhất là quan sát màn hình hiển thị trên dàn lạnh của máy.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng remote điều khiển từ xa: nhấn và giữ nút "CANCEL" (hoặc một nút chức năng tương tự theo hướng dẫn của model máy) trong khoảng 5 giây, sau đó tiếp tục nhấn từng lần để dò tìm mã lỗi khi dàn lạnh phát ra tiếng bíp liên tục.
Một số model cũ hơn có thể báo lỗi qua số lần nhấp nháy của đèn Timer hoặc đèn Power.
Mỗi mã lỗi trên máy lạnh Aqua đều chỉ một sự cố cụ thể. Ví dụ:
- Mã lỗi E1 máy lạnh Aqua Inverter thường liên quan đến lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
- Mã lỗi F1 máy lạnh Aqua Inverter thường là lỗi mạch mô đun công suất ở dàn nóng.
- Mã lỗi H5 (hoặc H6) trên máy lạnh Aqua thường có thể liên quan đến lỗi motor quạt dàn lạnh.
Bạn nên tham khảo bảng mã lỗi chi tiết được cung cấp trong bài viết này hoặc sách hướng dẫn của máy để biết nguyên nhân và gợi ý khắc phục ban đầu. Với các lỗi phức tạp, việc liên hệ thợ sửa chữa là cần thiết.
Bạn có thể tự khắc phục một số lỗi đơn giản như: vệ sinh lưới lọc bụi khi máy kém lạnh (thường không hiển thị mã lỗi cụ thể), kiểm tra lại nguồn điện cung cấp, kiểm tra pin của remote điều khiển, hoặc thực hiện reset máy lạnh.
Đối với các mã lỗi hiển thị cụ thể, nếu nguyên nhân là do kết nối cảm biến bị lỏng lẻo (như E1, E2, F6, F7 trên dòng Inverter) và bạn có hiểu biết cơ bản về kỹ thuật điện, bạn có thể kiểm tra các đầu jack cắm.
Tuy nhiên, nếu bạn không chắc chắn hoặc lỗi liên quan đến bo mạch, máy nén, hệ thống gas, thì tuyệt đối không nên tự ý can thiệp.
Các nguyên nhân phổ biến nhất thường bao gồm: thiếu gas hoặc hết gas do rò rỉ, máy lạnh quá bẩn do không được vệ sinh định kỳ khiến quá trình trao đổi nhiệt kém, quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng bị hỏng, sự cố về nguồn điện hoặc dây kết nối, lỗi trên bo mạch điều khiển, lỗi cảm biến nhiệt độ, hoặc do người dùng sử dụng sai cách.
Cách đơn giản nhất để reset máy lạnh Aqua là tắt máy bằng remote điều khiển, sau đó ngắt hoàn toàn nguồn điện cung cấp cho máy (tắt aptomat hoặc rút phích cắm) trong khoảng 5 đến 10 phút.
Sau đó, cấp lại nguồn điện và bật máy lên để kiểm tra. Một số loại remote có thể có nút "Reset" nhỏ, bạn có thể thử nhấn vào đó (tham khảo sách hướng dẫn của remote).
Bạn nên gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp trong các trường hợp sau:
- Máy lạnh hiển thị các mã lỗi phức tạp liên quan đến bo mạch điều khiển, máy nén (block), hoặc hệ thống gas.
- Bạn đã thử các biện pháp khắc phục cơ bản (như vệ sinh, reset) mà máy vẫn không hoạt động bình thường hoặc vẫn báo lỗi.
- Bạn không có đủ dụng cụ, kiến thức chuyên môn hoặc không tự tin để xử lý sự cố một cách an toàn.
- Máy lạnh của bạn còn trong thời hạn bảo hành (hãy liên hệ trung tâm bảo hành của Aqua trước).
Trước tiên, hãy kiểm tra những điều cơ bản:
- Lưới lọc bụi của dàn lạnh có bị bẩn không? Hãy vệ sinh nếu cần.
- Cài đặt nhiệt độ và chế độ hoạt động (Mode) trên remote đã đúng chưa (ví dụ, đảm bảo đang ở chế độ "Cool" chứ không phải "Fan" hay "Dry").
- Cửa phòng đã được đóng kín chưa?
Nếu máy kêu to, kiểm tra xem có vật lạ nào bị kẹt trong dàn lạnh hoặc dàn nóng không, hoặc các ốc ví của vỏ máy, giá đỡ có bị lỏng hay không.
Nếu sau khi kiểm tra các yếu tố trên mà tình trạng vẫn không cải thiện, máy có thể đang gặp các vấn đề nghiêm trọng hơn như thiếu gas, hỏng tụ điện, hỏng quạt, hoặc sự cố ở máy nén. Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ thợ sửa chữa để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
Như vậy, chúng ta đã cùng tổng hợp bảng mã lỗi trên máy lạnh Aqua chi tiết nhất và tìm hiểu cách khắc phục phù hợp tại nhà. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay đóng góp, bạn hãy bình luận phía bên dưới để Điện máy XANH giải đáp nhé!
↑
Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.