Thời gian nhận hàng nhanh | Toàn quốc |
Nhận hàng trong 6 tiếng | Dưới 30 km |
| Nhận hàng trong 12 tiếng | 30 - 40 km |
| Nhận hàng trong 72 tiếng | 40 - 50 km |
| Nhận hàng trong 120 tiếng | 50 - 70 km |
Lưu ý:
- Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
- Chính sách áp dụng với:
- Trường hợp đơn hàng quá mốc giờ giao cuối của ngày theo từng sản phẩm, thì thời gian hẹn giao qua ngày như sau:
Khoảng cách dưới 30km => hẹn giao 14h00 ngày hôm sau
Khoảng cách từ 30 - 40km => hẹn giao từ 14h00 ngày hôm sau trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
Khoảng cách từ 40 - 50km => hẹn giao 12h00 ngày thứ 3 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
Khoảng cách từ 50 - 70km => hẹn giao 12h00 ngày thứ 5 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
- Các trường hợp giao hàng ngoài bán kính trên, khách hàng vui lòng liên hệ 1900 232 463 để được tư vấn thêm.
TPHCM & Hà Nội có chính sách riêng đối với 1 số sản phẩm giao hàng bằng xe tải như sau:
| Sản phẩm | Khách hàng mua hàng trong khung giờ | Chính sách giao hàng |
| Từ 8h00 đến trước 10h | Trước 16h00 cùng ngày |
| Từ 10h00 đến trước 16h00 | Trước 22h00 cùng ngày | |
| Từ 16h00 đến 22h00 | Trước 12h00 ngày hôm sau |
Trong đó Gia dụng bao gồm Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Bình đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép trái cây, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn ủi, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Máy sấy tóc, Máy tạo kiểu tóc, Quạt, Cây nước nóng lạnh...
| Gói dịch vụ | Khoảng cách tính từ siêu thị gần nhất có hàng đến nhà khách | Thời gian hẹn giao |
| Giao siêu nhanh | 0 - 20km | Từ 1 - 2 tiếng |
| Giao tiêu chuẩn | 0 - 20km | Từ 6 Tiếng |
| Nội tỉnh - liên tỉnh | Từ 2 - 6 Ngày | |
Lưu ý: - Thời gian giao hàng trong ngày toàn quốc từ: 9:00 - 21:00 và phụ thuộc vào thời gian hoạt động của siêu thị. VD: Siêu thị A đóng cửa lúc 19:00 thì thời gian giao hàng cuối của siêu thị chỉ đến 19:00. - Riêng giao nội tỉnh - liên tỉnh qua đối tác vận chuyển sẽ giao trước 18h. | ||
Lưu ý: Thời gian giao hàng thực tế của sản phẩm sẽ được thông tin chính xác tại trang chi tiết sản phẩm & trang đặt hàng sau khi quý khách nhập thông tin địa chỉ giao hàng.
Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm
Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm
| Loại sản phẩm | Mức giá | Phí giao tiêu chuẩn |
Sản phẩm không lắp đặt (Giao tiêu chuẩn) | Giỏ hàng từ 500.000đ trở lên | - Miễn phí 10km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Sạc dự phòng giá 600.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
| Giỏ hàng dưới 500.000đ | - Phí giao hàng 20.000đ cho 10 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Sạc dự phòng 400.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 20.000đ + 15.000đ = 35.000đ | |
| Giỏ hàng từ 2.000.000đ trở lên | - Miễn phí giao hàng tiêu chuẩn trong bán kính | |
Sản phẩm lắp đặt (Giao tiêu chuẩn) | Giỏ hàng từ 5.000.000đ trở lên | - Miễn phí 10 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 6 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
| Giỏ hàng dưới 5.000.000đ | - Phí giao hàng 50.000đ cho 10 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 4 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 50.000đ + 15.000đ = 65.000đ | |
Lưu ý: - Đối với giao siêu nhanh sẽ có cộng thêm phụ phí giao. - Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng. | ||
Riêng sản phẩm Lõi máy lọc nước, Camera phí giao hàng như sau:
Lưu ý:
| DANH MỤC | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ (Vnd/đơn vị) |
|---|---|---|---|
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 | Ống đồng Ø (đường kính) 6 độ dày 0,71 mm | 170.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm | |||
| Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Móc ống đồng + Móc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 | Ống đồng Ø (đường kính) 6 độ dày 0,71 mm | 190.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 12 độ dày 0,71 mm | |||
| Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Móc ống đồng + Móc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 6 độ dày 0,71 mm | 220.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 16 độ dày 0,8 mm | |||
| Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Móc ống đồng + Móc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,8 mm | 350.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 16 độ dày 0,81 mm | |||
| Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Móc ống đồng + Móc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,8 mm | 420.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 19 độ dày 1 mm | |||
| Simili + Dây điện Cadivi 2.5 mm + Ống nước mềm + Gen cách nhiệt superlon + Cùm Omega + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 | Ống đồng Ø (đường kính) 6 độ dày 0,8 mm | 230.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,8 mm | |||
| Simili + Dây điện Cadivi 1.5 mm + Ống nước mềm + Gen cách nhiệt superlon + Cùm Omega + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 | Ống đồng Ø (đường kính) 6 độ dày 0,8 mm | 260.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 12 độ dày 0,8 mm | |||
| Simili + Dây điện Cadivi 1.5 mm + Ống nước mềm + Gen cách nhiệt superlon + Cùm Omega + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 6 độ dày 0,8 mm | 300.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 16 độ dày 0,8 mm | |||
| Simili + Dây điện Cadivi 2.5 mm + Ống nước mềm + Gen cách nhiệt superlon + Cùm Omega + Băng keo + Ốc vít | |||
| Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,8 mm | 420.000 | Vnd/mét |
| Ống đồng Ø (đường kính) 16 độ dày 0,8 mm | |||
| Simili + Dây điện Cadivi 2.5 mm + Ống nước mềm + Gen cách nhiệt superlon + Cùm Omega + Băng keo + Ốc vít | |||
| Dây Điện | Dây điện đôi Daphaco / LiOA / LS Vina / GLC Ovan 2x1.5 mm | 15.000 | Vnd/mét |
| Dây điện Vcmo 2x2.5 mm - 300/500V | 30.000 | Vnd/mét | |
| Dây điện đơn Cadivi 1.5 mm | 12.000 | Vnd/mét | |
| Dây điện đơn 2.5 mm | 20.000 | Vnd/mét | |
| Dây điện đơn 4.0 mm | 30.000 | Vnd/mét | |
| Cầu dao/CB/APTOMAT | Aptomat CB 3 pha 40A | 700.000 | Vnd/cái |
| Aptomat CB 3 pha 63A | 850.000 | Vnd/cái | |
| Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90.000 | Vnd/cái | |
| Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A | 50.000 | Vnd/cái | |
| Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 100.000 | Vnd/cặp |
| Eke inox 304 45 cm | 500.000 | Vnd/cặp | |
| Vật tư phụ | Băng keo đen nano | 15.000 | Vnd/cuộn |
| Ống gen luồn dây điện Ø16 | 15.000 | Vnd/mét | |
| Ống gen luồn dây điện Ø20 | 19.000 | Vnd/mét | |
| Gen cách nhiệt superlon | 20.000 | Vnd/mét | |
| Cùm Omega Ø 42 | 10.000 | Vnd/mét | |
| Cùm Omega Ø 60 | 15.000 | Vnd/mét | |
| Simili | 15.000 | Vnd/cuộn | |
| Keo con chó | 56.000 | Vnd/tuýp | |
| Băng keo cách nhiệt xám (loại quấn ống gas) | 80.000 | Vnd/cuộn | |
| Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 6.000 | Vnd/mét | |
| Chân đế cao su máy lạnh | 40.000 | Vnd/bộ | |
| Công Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống, không trét bột và sơn) | 70.000 | Vnd/mét | |
| Công Âm ống nước PVC / âm dây điện nguồn (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống và dây điện, không trét bột và sơn) | 50.000 | Vnd/lỗ | |
| Công khoan rút lõi tường đường kính từ 100mm - 300mm (Kích thước lỗ "đường kính 60mm") | 100.000 | Vnd/lỗ | |
| Công khoan rút lõi tường đường kính từ 100mm - 300mm (Kích thước lỗ "đường kính 90mm") | 200.000 | Vnd/lỗ | |
| Công khoan rút lõi tường đường kính từ 100mm - 300mm (Kích thước lỗ "đường kính 120mm") | 300.000 | Vnd/lỗ | |
| Công khoan rút lõi tường đường kính từ 100mm - 300mm (Kích thước lỗ "đường kính 150mm - 200mm") | 400.000 | Vnd/lỗ |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.
| DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
| Ống nước(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Van Khóa(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
| Van Khóa NướcØ (đường kính) 21-27 mm (thau) | 60,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối ống(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
| Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
| Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
| T giảm, T răng trong, T răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
| Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
| Ống xả | Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) | 20,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
| DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
| Ống nước | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
| Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm | 45,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
| Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm | 70,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
| Van Khóa | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnd/cái | Việt Nam |
| Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) | 60,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
| Nối ống | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnd/cái | Việt Nam |
| Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
| Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
| T giảm, T ren trong, T ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
| Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
| Dây cấp nước | Dây vòi sen inox dài 120 cm | 90,000 Vnd/dây | Việt Nam |
| Dây cấp nước inox dài 40 cm | 50,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
| Dây cấp nước inox dài 60 cm | 60,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
| Dây cấp nước inox dài 80 cm | 80,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
| Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
| Dây điện đôi Vcmo 2x2.5 mm - 300/500 | 30,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
| Cầu dao/CB/APTOMAT | Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnd/cái | Việt Nam |
| Giá đỡ | Giá đỡ máy nước nóng gián tiếp (25-30cm) | 50,000 Vnd/cặp | Việt Nam |
| CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
| Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
| T chia nước gai trong PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 15,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
| Combo ống nước nhựa PVC ø 6 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
| Combo ống nước nhựa PVC ø 10 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
| Chi phí Âm ống nước PVC / âm dây điện nguồn (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống và dây điện, không trét bột và sơn) | 50,000 Vnđ/mét |
- Nhà khách hàng có móc treo sẵn => lắp đặt miễn phí như bình thường
- Nhà khách hàng không có sẵn móc sẽ phát sinh các trường hợp dưới đây:
| DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | |
| TRẦN BÊ TÔNG | Bộ móc treo + ốc vít | 200.000 VND |
| TRẦN THẠCH CAO, LA PHÔNG | Bộ móc treo + ốc vít | 200.000 VND |
| Ty đủ bộ | 150.000 VND |
| MÁY LẠNH TREO TƯỜNG | ĐƠN GIÁ VNĐ (nhân công) |
| Máy lạnh từ 1HP - 2.5HP | 199.000 |
Mời bạn tham khảo dịch vụ vệ sinh máy lạnh chất lượng cao của Dịch Vụ Thợ Điện máy XANH
Nếu bạn có nhu cầu vệ sinh, bảo dưỡng máy lạnh tiện lợi, nhanh chóng, uy tín hãy cùng trải nghiệm dịch vụ vệ sinh máy lạnh của Thợ Điện máy XANH nhé!
Lợi ích khi đặt dịch vụ vệ sinh máy lạnh ở Thợ Điện máy XANH
Tận Tâm cam kết
| VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
| Lõi Kangaroo số 1 sợi PP 5 micron | 80.000 | Cái |
| Lõi Kangaroo số 2 than hoạt tính | 110.000 | Cái |
| Lõi Kangaroo số 3 sợi PP 1 micron | 110.000 | Cái |
| Lõi Karofi số 1 sợi PP 5 micron | 110.000 | Cái |
| Lõi Karofi số 2 than hoạt tính | 170.000 | Cái |
| Lõi Karofi số 3 sợi PP 1 micron | 120.000 | Cái |
| Lõi Sunhouse số 1 sợi PP 5 micron | 110.000 | Cái |
| Lõi Sunhouse số 2 than hoạt tính | 130.000 | Cái |
| Lõi Sunhouse số 3 sợi PP 1 micron | 120.000 | Cái |
Lưu ý:
| TRƯỜNG HỢP | ĐƠN GIÁ VNĐ (nhân công) |
| Chi phí giao hàng CÓ cắt đá | 350.000 |
| Chi phí giao hàng CÓ cắt đá + cắt bê tông | 800.000 |
| Chi phí giao hàng CHỈ cắt bê tông | 500.000 |
Lưu ý: KHÔNG thực hiện "vá đá" và KHÔNG thực hiện cắt các loại đá sau:1. Đá Cẩm Thạch (Marble)2. Đá Nhân Tạo Gốc Thạch Anh (Quartz)3. Đá Onyx4. Đá Nhập Khẩu Solarius, Patagonia, Lemurian, Blue Mare, Magma Gold, Vàng, Xanh, Đá Kim Sa5. Đá Tự Nhiên Kim Sa (Black Galaxy Granite)6. Đá Nguyên Khối7. Đá Thạch Anh8. Đá Organic White9. Đá Nhân Tạo Solid Surface10. Đá Nung Kết (Sintered Stone)11. Đá Trắng Sứ12. Đá Đen Sông Hinh13. Gạch Đá Bóng Kiếng

↑
Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.