Danh mục
Giỏ hàng
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Chọn vị trí để xem giá, thời gian giao:
Bạn đang ở tại Hồ Chí Minh?

Sửa

Giá và khuyến mãi đang lấy theo khu vực này.

X
Chọn địa chỉ nhận hàng

Khu vực đã chọn Thiết lập lại

Thay đổi địa chỉ khác    
not found

Không tìm thấy kết quả phù hợp

Hãy thử lại với từ khoá khác
Số nhà, tên đường Vui lòng cho Điện Máy XANH biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách.
Đặt làm địa chỉ mặc định
Xác nhận địa chỉ
Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận
Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác thời gian giao hàng và tình trạng hàng.

Tổng hợp mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ nhất

Đóng góp bởi Trịnh Tuyết Nhi Cập nhật ngày 14/06/2024, lúc 15:00 132.745 lượt xem

Trong quá trình sử dụng máy lạnh Toshiba, chắc hẳn đã không ít lần bạn gặp phải trường hợp máy xảy ra sự cố hư hỏng và hiện thị một số lỗi. Tuy nhiên, bạn lại không biết chúng có nghĩa là gì? Điện máy XANH sẽ tổng hợp mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ nhất 2021. Cùng theo dõi nhé!

1Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Toshiba

Để kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh Toshiba, bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn dưới đây:

Bước 1: Bạn hướng remote về phía máy lạnhnhấn giữ nút CHECK hoặc nút CHK cho đến khi màn hình remote hiển thị 00.

Bước 2: Lúc này, bạn sẽ lướt danh sách lỗi trên màn hình điều khiển bằng cách di chuyển nút lên/xuống.

  • Đèn timer sẽ nhấp nháy và chỉ nghe 1 tiếng bíp nếu đó không phải là lỗi cần sửa.
  • Toàn bộ đèn dàn lạnh nhấp nháy và nghe tiếng bíp kéo dài trong 10 giây thì đó là lỗi mà máy đang gặp phải.
Kiểm tra mã lỗi máy lạnh Toshiba

2Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba thường gặp nhất

Bảng mã lỗi 2 ký tự

STTMã lỗiMô tả mã lỗi
104Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh
205Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng
307Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng
408Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều
509Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động
611Lỗi quạt dàn lạnh
712Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh
813Thiếu Gas
914Quá dòng mạch Inverter
1016Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén
1117Lỗi mạch phát hiện dòng điện
1218Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch
1319Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch
1420Áp suất thấp
1521Áp suất cao
1625Lỗi mô tơ quạt thông gió
1797Lỗi thông tin tín hiệu
1898Trùng lặp địa chỉ
1999Không có thông tin từ dàn lạnh
200BLỗi mực nước ở dàn lạnh
210CLỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch
220DLỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch
230ELỗi cảm biến Gas
240FLỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ
251ALỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng
261BLỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng
271CLỗi truyền động bộ nén cục nóng
281DSau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động
291ELỗi nhiệt độ xã, nhiệt độ xả máy nén khí cao
301FBộ nén bị hỏng
31B5Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp
32B6Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao
33B7Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động
34EFLỗi quạt gầm phía trước

Bảng mã lỗi 3, 4 ký tự

STTMã lỗiMô tả mã lỗi
1TENLỗi nguồn điện quá áp
20011Lỗi mô tơ quạt
30012Lỗi PC board
40013Lỗi nhiệt độ TC
50021Lỗi hoạt động IOL
60104Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng
70105Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng
80111Lỗi mô tơ quạt dàn lạnh
90112Lỗi PC board dàn lạnh
100214Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp
110216Lỗi vị trí máy nén khí
120217Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí
130218Lỗi cảm biến TE, ngắt mạch hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE mở
140219Lỗi cảm biến TD, ngắt mạch hoặc cảm biến TD mở
150307Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng
160308Thay đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh
170309Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh
18000CLỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch
19000DLỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch
20010CLỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch
21010DLỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch
22021ALỗi mô tơ quạt dàn nóng
23021BLỗi cảm biến TE
24021CLỗi mạch drive máy nén khí
25031DLỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor
26031ENhiệt độ máy nén khí cao
27031FDòng máy nén khí quá cao
Có thể bạn chưa biết: Dịch vụ Tận Tâm là thành viên của TGDĐ và ĐMX, cung cấp các giải pháp sửa chữa, lắp đặt và vệ sinh máy lạnh với mức giá vô cùng hợp lý. Bạn có thể đặt dịch vụ tại đây, chúng tôi sẽ xác nhận trong vòng 2h, hoặc gọi vào hotline 1900 232 463 để được tư vấn tận tình nhé!

Trên đây là bài viết tổng hợp mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ nhất. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình sử dụng sản phẩm nhé!

Bạn có hài lòng với bài viết này không?
Hài lòng 0
Không hài lòng

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...

Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.