Danh mục
Giỏ hàng
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Chọn vị trí để xem giá, thời gian giao:
Bạn đang ở tại Hồ Chí Minh?

Sửa

Giá và khuyến mãi đang lấy theo khu vực này.

X
Chọn địa chỉ nhận hàng

Khu vực đã chọn Thiết lập lại

Thay đổi địa chỉ khác    
not found

Không tìm thấy kết quả phù hợp

Hãy thử lại với từ khoá khác
Số nhà, tên đường Vui lòng cho Điện Máy XANH biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách.
Đặt làm địa chỉ mặc định
Xác nhận địa chỉ
Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận
Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác thời gian giao hàng và tình trạng hàng.

Cách đọc tên các dòng máy in Brother

Đóng góp bởi Nguyễn Dạ Thu Thảo Cập nhật ngày 02/09/2019, lúc 20:22 4.862 lượt xem

Trên các máy in nói riêng và máy in Brother nói chung đều có những ký hiệu với ý nghĩa nhất định. Điện máy XANH sẽ hướng dẫn các bạn tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu này trong bài viết dưới đây!

1. Ý nghĩa các chức năng theo mẫu máy

HL - Single function printer: Máy in đơn chức năng (Máy chỉ có chức năng in).

Máy in đơn chức năng

DCP -  Print, Scan, Copy: Máy vừa có tính năng in, scan, photocopy.

Máy vừa có tính năng in, scan, photocopy

MFC - Multi-function Centre (Print, Scan, Copy, Fax): Máy in đa chức năng: Máy vừa là máy in, photocopy, scan và máy fax.

Máy in đa chức năng

D - Duplex (Automatic 2-sided printing): In hai mặt (In hai mặt tự động).

N - Network (Ethernet ready): Mạng (Ethernet đã sẵn sàng). 

W - Wireless (Wireless): Mạng không dây (Wireless).

C - Color: In màu.

J - Inkjet: In phun.

T - Ink Tank: Bể mực.

L - Laser: In Laser.

2. Từ viết tắt khác của máy in Brother

TT - Tower Tray: Khay tháp.

MX - Mailbox sorter: Sắp xếp hộp thư.

LT - Lower Tray: Khay dưới.

NFC - Near Field Communication: Kết nối trường gần.

ADF - Auto Document Feeder: Bộ nạp tài liệu tự động.

Từ viết tắt khác của Brother

IPM - Image per minute (Speed): Tốc độ hình ảnh trên một phút.

PPM - Page per minute (Speed): Tốc độ trang trên một phút.

CPM - Copy per minute (Speed): Tốc độ sao chép trên một phút.

DPI - Dots per Inch (Resolution): Số chấm trên mỗi inch.

3. Kí hiệu trên hộp mực của máy in Brother

STD - Standard Yield Toner: Mực in năng suất tiêu chuẩn.

HY - High Yield Toner: Mực in năng suất cao.  

SHY - Super High Yield Toner: Mực in năng suất  siêu cao

UHY - Ultra High Yield Toner: Mực in năng suất cực cao. 

Kí hiệu trên hộp mực

DR - Drum Unit: Đơn vị trống.

TN - Toner: Mực.

K/BK - Black: Đen.

C - Cyan: Màu xanh lục.

M - Magenta: Màu đỏ tươi

Y - Yellow: Màu vàng.

Hy vọng bài viết trên giúp bạn hiểu hơn về máy in Brother nhé!

Bạn có làm được không ?
0
Không

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...

Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.