Âm thanh Analog là loại tín hiệu âm thanh có khả năng truyền đi xa, tồn tại dưới nhiều dạng và hình thức khác nhau, bao gồm cả hình thức tín hiệu con người nghe được lẫn không nghe được. Đây là dạng âm thanh liên tục và có đặc tính đơn giản, được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Nói cách khác, trong âm thanh Analog, âm thanh sau sẽ giống về tần số với âm thanh trước, còn cường độ và độ lớn âm thanh thì có thể thay đổi.
Tín hiệu âm thanh Analog là dạng tín hiệu liên tục, bao gồm những tín hiệu con người nghe được và không nghe được
Hiện nay, dựa trên đặc điểm nhận biết âm thanh cùng các dạng sóng âm của con người, âm thanh Analog được chia thành 2 loại chính:
Đồ thị biểu diễn 2 loại âm thanh Analog
Ưu điểm:
Chi phí sản xuất thiết bị sử dụng âm thanh Analog thấp
Nhược điểm:
Tín hiệu âm thanh Analog có tính liên tục và có khả năng truyền tải đi xa
Âm thanh Digital còn gọi là âm thanh kỹ thuật số, là tín hiệu âm thanh được truyền tải và mã hóa, lưu trữ dưới dạng dãy nhị phân với đơn vị đo là bit.
Đầu tiên, các dao động sóng âm thực tế sẽ đi qua các công cụ chuyển đổi (như máy ghi âm, micro,...) và được mã hóa thành các dãy nhị phân tương ứng. Sau đó, các tín hiệu đã mã hóa này sẽ truyền tải hoặc được lưu trữ lại.
Âm thanh Digital sau khi qua công cụ chuyển đổi ban đầu sẽ được mã hóa dưới dạng các dãy nhị phân
Nếu không có các công cụ, thiết bị chuyển đổi kỹ thuật số, con người sẽ không nghe hiểu được âm thanh Digital. Dạng âm thanh này được tồn tại ở hình thức bản cứng như đầu thu DVD, VCD,... hoặc bản mềm như file trên máy tính, bản nhạc MP3,...
Quy trình xử lý tín hiệu âm thanh Digital
Ưu điểm:
Thiết bị sử dụng âm thanh Digital đa dạng và đây là công nghệ âm thanh hiện đại của tương lai
Nhược điểm:
Tín hiệu âm thanh Digital có độ chuẩn về giai điệu lẫn âm thanh
Tín hiệu âm thanh Analog | Tín hiệu âm thanh Digital |
Tín hiệu âm thanh được biểu diễn trên đồ thị XY (cos sin) có hình dạng sóng parabol liên tục. | Tín hiệu âm thanh được mã hóa dưới dạng số 0 và 1 và liên tục nhau. |
Phức tạp trong việc ghi âm và ghi hình vào các băng từ tính, chẳng hạn như băng cassette, băng video,... | Ghi hình và ghi âm đơn giản hơn bằng cách đục lỗ tượng trưng cho số mã hóa 0 và 1 rồi chiếu tia laser qua để đọc dữ liệu lưu trữ trên các đĩa CD, VCD và DVD. |
Tín hiệu phải được xử lý ở nhiều mức khi phát thanh truyền hình để tránh tình trạng âm thanh méo mó, nghẹt tiếng hay sai màu. | Tín hiệu được truyền ở 2 mức mã hóa 0 và 1 rất dễ dàng mà vẫn giữ nguyên âm thanh gốc. |
Có thể lẫn tạp âm như tiếng gió, tiếng người nói chuyện,... | Giữ nguyên chất lượng của âm thanh gốc và số lần sao chép không bị giới hạn. |
Tín hiệu âm thanh dễ bị ảnh hưởng bởi dao động và điện áp. | Tín hiệu không bị tác động bởi dao động nhiệt hay điện áp. |
Dù ở dạng tuyến tính hay không tuyến tính đều dễ bị biến dạng. | Dù ở dạng tuyến tính hay không tuyến tính đều không bị biến dạng. |
Chất lượng tín hiệu chuẩn nhờ kỹ thuật lưu trữ được biểu diễn ở dạng hình sin chuỗi liên tục thay đổi. | Tín hiệu âm thanh dễ bị tổn thất do ở dạng dữ liệu số, dễ bị lỗi chất lượng âm thanh khi chỉ mất vài byte dữ liệu. |
Hệ thống âm thanh đơn giản, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí. | Hệ thống âm thanh phức tạp, khó xử lý và tốn kém hơn. |
Khi ghi âm, có thể cắt nối với băng hoặc đĩa. | Khi ghi âm, không thể cắt nối với băng hoặc đĩa. |
Là công nghệ của quá khứ. | Là công nghệ âm thanh hiện đại của tương lai. |
Đồ thị biểu diễn tín hiệu âm thanh Analog và Digital
Với Amply Analog, quá trình khuếch đại âm thanh được thực hiện trên sóng âm thanh hình sin ban đầu nên đơn giản hơn.
Còn ở Amply Digital thì tín hiệu âm thanh được mã hóa dưới dạng nhị phân 0 và 1 nên quy trình khuếch đại âm thanh dựa trên việc điều chỉnh tốc độ của tín hiệu phát ra thông qua trạng thái "đóng"/"mở".
Ở Amply Digital, các bo mạch có thiết kế vô cùng nhỏ gọn và được trang bị bo mạch LPF nên đa phần các dải thông cao của tín hiệu âm thanh được giới hạn trong khoảng nhỏ hơn 100kHz. Nhờ vậy mà nó có hiệu suất sử dụng cao, ổn định và ít tốn điện hơn so với Amply Analog.
Amply Digital có cấu tạo bo mạch nhỏ gọn nên hoạt động ổn định, bền bỉ, ít tốn điện hơn amply Analog
Trong khi đó, Amply Analog chỉ có các nút xoay để người dùng điều chỉnh âm thanh như Echo, Reverb, LO, MID, hay HI, và được tích hợp sẵn bộ lọc Equalizer. Thế nên, dù đơn giản và dễ sử dụng hơn, nhưng dòng Amply này hạn chế khả năng căn chỉnh của người dùng.
Amply JBL BEYOND3 720W điều chỉnh âm thanh kỹ thuật số cho phép người dùng căn chỉnh âm thanh đa dạng hơn theo mục đích sử dụng của mình
Mỗi loại Amply Analog hay Digital đều sở hữu những ưu, nhược điểm riêng, nên không thể khẳng định nên mua loại nào. Tùy theo nhu cầu sử dụng của gia đình mà bạn chọn sản phẩm phù hợp với mình, cụ thể:
Amply JBL BEYOND1 360W có công suất lớn, phù hợp với không gian tiệc tùng, hội trường,...
Bài viết trên đây đã cùng bạn so sánh chi tiết Amply Analog và Digital xem nên mua loại nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Mọi thắc mắc hay muốn liên hệ đặt mua sản phẩm, bạn hãy bình luận bên dưới để Điện máy XANH nhé!
↑
Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.