Apple M1 là một loại chip xử lý do Apple sản xuất vào tháng 11 năm 2020 và được sử dụng trong các thiết bị của họ như: MacBook Air, MacBook Pro, iMac và Mac Mini. Đây là chip đầu tiên được thiết kế bởi Apple với kiến trúc ARM 64-bit thay vì kiến trúc x86 truyền thống của Intel.
Chip Apple M1 được giới thiệu vào năm 2020
Chip Apple M1 có tổng cộng 8 nhân bao gồm: 4 nhân high-performance và 4 nhân high-efficiency. Bên cạnh đó, tốc độ xung nhịp cao nhất đạt 3.2 GHz. Chip M1 được tích hợp sẵn với GPU Apple 8-core, mang lại hiệu suất đồ họa ấn tượng.
Không chỉ nổi bật về hiệu năng, M1 còn có khả năng tiết kiệm năng lượng hơn so với các dòng chip trước đó được sử dụng trong máy tính của Apple. Ngoài ra, chip cũng hỗ trợ RAM LPDDR4X, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiện ích cho người dùng.
Chip Apple M1 có 8 lỗi CPU
Chip M1 có một số công nghệ nổi bật bao gồm:
Chip Apple M1 được tích hợp nhiều tính năng nổi bật
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai con chip máy tính, M1 của Apple và Intel Core i5:
Tính năng | Chip M1 | Intel Core i5 |
Kiến trúc | ARM | x86 |
Số lõi CPU | 8 | 6 |
Tốc độ cơ bản | 3,2 GHz | 2,4 GHz |
Tốc độ tối đa | 4,5 GHz | 4,8 GHz |
Số lõi GPU | 8 | 7 |
Tốc độ GPU | 2,6 GHz | 1,3 GHz |
Tích hợp đồ họa | Có | Có |
Hỗ trợ Thunderbolt 3 | Có | Có |
Hỗ trợ Wi-Fi 6 | Có | Có |
Hỗ trợ Bluetooth 5.0 | Có | Có |
Tiêu thụ điện năng | 10 W | 15 W |
Chip M1 có số lõi CPU và GPU nhiều hơn so với Intel Core i5, nhưng lại có tốc độ xung nhịp và tiêu thụ điện năng thấp hơn. Điều này giúp chip M1 có hiệu suất tổng thể tốt hơn Intel Core i5, đồng thời cũng cung cấp thời lượng pin lâu hơn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai con chip máy tính, M1 của Apple và Intel Core i7:
ính năng | Chip M1 | Intel Core i7 |
Kiến trúc | ARM | x86 |
Số lõi CPU | 8 | 12 |
Tốc độ cơ bản | 3,2 GHz | 2,6 GHz |
Tốc độ tối đa | 4,5 GHz | 4,9 GHz |
Số lõi GPU | 8 | 96 |
Tốc độ GPU | 2,6 GHz | 1,45 GHz |
Tích hợp đồ họa | Có | Có |
Hỗ trợ Thunderbolt 3 | Có | Có |
Hỗ trợ Wi-Fi 6 | Có | Có |
Hỗ trợ Bluetooth 5.0 | Có | Có |
Tiêu thụ điện năng | 10 W | 15 W |
Chip M1 có số lõi CPU và GPU ít hơn so với Intel Core i7, nhưng lại có tốc độ xung nhịp cao hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn. Điều này giúp chip M1 có hiệu suất tổng thể tốt hơn Intel Core i7, đồng thời cũng cung cấp thời lượng pin lâu hơn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai con chip máy tính, M1 của Apple và Intel Core i9:
Tính năng | Chip M1 | Intel Core i9 |
Kiến trúc | ARM | x86 |
Số lõi CPU | 8 | 14 |
Tốc độ cơ bản | 3,2 GHz | 2,6 GHz |
Tốc độ tối đa | 4,5 GHz | 5,0 GHz |
Số lõi GPU | 8 | 96 |
Tốc độ GPU | 2,6 GHz | 1,45 GHz |
Tích hợp đồ họa | Có | Có |
Hỗ trợ Thunderbolt 3 | Có | Có |
Hỗ trợ Wi-Fi 6 | Có | Có |
Hỗ trợ Bluetooth 5.0 | Có | Có |
Tiêu thụ điện năng | 10 W | 15 W |
Chip M1 có số lõi CPU và GPU ít hơn so với Intel Core i9, nhưng lại có tốc độ xung nhịp cao hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn. Điều này giúp chip M1 có hiệu suất tổng thể tốt hơn Intel Core i9, đồng thời cũng cung cấp thời lượng pin lâu hơn.
Hy vọng qua bài viết giúp bạn giải đáp chip M1 mạnh ngang chip Intel nào. Dòng chip này được sản xuất riêng cho các dòng MacBook nên được tối ưu hiệu năng đáp ứng nhu cầu sử dụng.
↑
Đang xử lý... Vui lòng chờ trong giây lát.